Bảng xếp hạng FIFA 2024 tháng 11
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Đức
Châu Âu
2090
12
2090
2
Pháp
Châu Âu
2036
3
2036
3
Netherland
Châu Âu
2032
-3
2032
4
Thụy Điển
Châu Âu
2007
-15
2007
5
Anh
Châu Âu
1999
-2
1999
6
Na Uy
Châu Âu
1930
1
1930
7
Tây Ban Nha
Châu Âu
1915
15
1915
8
Ý
Châu Âu
1889
7
1889
9
Đan mạch
Châu Âu
1851
12
1851
10
Bỉ
Châu Âu
1819
-5
1819
11
Iceland
Châu Âu
1817
-4
1817
12
Thụy sĩ
Châu Âu
1815
-2
1815
13
Scotland
Châu Âu
1804
10
1804
14
Nga
Châu Âu
1708
0
1708
15
Ukraine
Châu Âu
1692
-5
1692
16
Ba Lan
Châu Âu
1683
6
1683
17
Czech
Châu Âu
1678
0
1678
18
Phần Lan
Châu Âu
1671
-7
1671
19
Ireland
Châu Âu
1666
1
1666
20
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1659
-8
1659
21
Wales
Châu Âu
1658
-1
1658
22
Việt Nam
Châu Âu
1657
-8
1657
23
Serbia
Châu Âu
1558
5
1558
24
Hungary
Châu Âu
1537
11
1537
25
Rumani
Châu Âu
1535
-7
1535
26
Slovakia
Châu Âu
1501
1
1501
27
Slovenia
Châu Âu
1471
4
1471
28
Croatia
Châu Âu
1453
14
1453
29
Belarus
Châu Âu
1434
-3
1434
30
Northern Ireland
Châu Âu
1432
-1
1432
31
Bosnia and Herzegovina
Châu Âu
1411
14
1411
32
Hy Lạp
Châu Âu
1396
1
1396
33
Israel
Châu Âu
1369
-2
1369
34
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1365
4
1365
35
Azerbaijan
Châu Âu
1321
-5
1321
36
Kazakhstan
Châu Âu
1318
0
1318
37
Bungari
Châu Âu
1303
0
1303
38
Faroe Islands
Châu Âu
1259
-3
1259
39
Moldova
Châu Âu
1228
-1
1228
40
Latvia
Châu Âu
1223
0
1223
41
Estonia
Châu Âu
1210
4
1210
42
malta
Châu Âu
1197
2
1197
43
Lithuania
Châu Âu
1169
1
1169
44
Georgia
Châu Âu
1138
-7
1138
45
Luxembourg
Châu Âu
1124
0
1124
46
Síp
Châu Âu
1114
-9
1114
47
North Macedonia
Châu Âu
1072
-1
1072